sọt rác | - Dustbin; (Mỹ) garbage can, trash-can |
sọt rác | - dustbin; garbage can; trashcan; wastebasket; rubbish bin|= vất giấy vụn vào sọt rác to throw waste paper into the garbage can/dustbin|= cái này đáng vất vào sọt rác chứ? is this fit for the dustbin?; is this fit for the garbage can? |
* Từ tham khảo/words other:
- chơi lu bù
- chòi lúa
- chổi lúa
- chồi mầm
- chói mắt