Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chói mắt
* verb
-to dazzle the eyes
* adjective
-dazzilng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chói mắt
- dazzling; glaring|= đèn pha xe hơi làm cho tôi chói mắt i was dazzled by the car's headlights|= bị nắng chói mắt to have the sun in one's eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng tín hiệu
-
bảng tín hiệu chỉ thủy triều
-
bảng tín hiệu điện báo
-
bảng tính
-
bảng tính sẵn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chói mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bảng tín hiệu
- bảng tín hiệu chỉ thủy triều
- bảng tín hiệu điện báo
- bảng tính
- bảng tính sẵn