Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốt rét cách nhật
- recurrent malaria
* Từ tham khảo/words other:
-
trau giồi nghiệp vụ
-
trầu không
-
trau lời
-
trâu mộng
-
trâu nái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốt rét cách nhật
* Từ tham khảo/words other:
- trau giồi nghiệp vụ
- trầu không
- trau lời
- trâu mộng
- trâu nái