Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
việc làm bằng tay
* dtừ|- handiwork, handwork
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói chua cay
-
lời nói có thẩm quyền
-
lời nói có trọng lượng
-
lời nói công thức
-
lời nói cửa miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
việc làm bằng tay
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói chua cay
- lời nói có thẩm quyền
- lời nói có trọng lượng
- lời nói công thức
- lời nói cửa miệng