Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cằn cọc
- Stunted (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cằn cọc
- stunted (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn đạp ga
-
bàn đạp phanh
-
bàn dát
-
bán đắt
-
bán đắt hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cằn cọc
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đạp ga
- bàn đạp phanh
- bàn dát
- bán đắt
- bán đắt hàng