Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn cớ
- Reason, ground
=Không có căn cớ gì+Without any reason,groundless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
căn cớ
- reason, ground
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn đánh bạc
-
bàn đánh bài
-
bản đánh máy
-
bản danh mục
-
bản danh sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn cớ
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đánh bạc
- bàn đánh bài
- bản đánh máy
- bản danh mục
- bản danh sách