Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn thuyết ở ngoài phố
-
diễn thuyết trên diễn đàn
-
diễn thuyết trước
-
điển ti
-
diên tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh địa tĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- diễn thuyết ở ngoài phố
- diễn thuyết trên diễn đàn
- diễn thuyết trước
- điển ti
- diên tích