Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất đầu
- to be decapitated/beheaded
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác thoáng qua
-
cảm giác thoảng qua
-
cảm giác tim chập chờn
-
cảm giác về sự thống nhất
-
căm giận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất đầu
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác thoáng qua
- cảm giác thoảng qua
- cảm giác tim chập chờn
- cảm giác về sự thống nhất
- căm giận