Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất dạy
* adj
- Ill-bred; unmanerly
=tại sao nó lại mất dạy đến thế+How cone it that he is so unmanerly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mất dạy
- xem vô giáo dục
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tượng
-
cảnh tuyết rơi hằng năm
-
canh ty
-
cảnh u ám
-
cánh úp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất dạy
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tượng
- cảnh tuyết rơi hằng năm
- canh ty
- cảnh u ám
- cánh úp