Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vé tháng
- monthly; commutation ticket|= người sử dụng/có vé tháng commutation ticket holder
* Từ tham khảo/words other:
-
trắng hếu
-
tràng hoa
-
trăng hoa
-
tràng hoa lá
-
trang hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vé tháng
* Từ tham khảo/words other:
- trắng hếu
- tràng hoa
- trăng hoa
- tràng hoa lá
- trang hoàng