Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạm phát dần dần
- creeping inflation
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ lão khoa
-
bác sĩ ngoại khoa
-
bác sĩ nha khoa
-
bác sĩ nhãn khoa
-
bác sĩ nhi khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạm phát dần dần
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ lão khoa
- bác sĩ ngoại khoa
- bác sĩ nha khoa
- bác sĩ nhãn khoa
- bác sĩ nhi khoa