lạm phát | * verb - to inflate =sự lạm phát+inflation =sự lạm phát kinh tế+inflation of the economy |
lạm phát | - inflation|= lạm phát nhẹ/trầm trọng mild/severe inflation|= áp dụng biện pháp nghiêm khắc để kiềm chế lạm phát to take strict measures to curb inflation|- inflationary|= các chính sách chống lạm phát anti-inflationary policies|= áp lực lạm phát inflationary pressure|- to undergo inflation; to inflate|= giá cả càng ngày càng lạm phát prices inflate increasingly |
* Từ tham khảo/words other:
- cám ơn
- cám ơn!
- cảm ơn
- cắm ống máng
- cam phận