Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm ơn
- To thank, to express one's gratitude
=gửi thư cảm ơn+to send a letter of thanks
=cảm ơn anh+thank you
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm ơn
- như cám ơn
* Từ tham khảo/words other:
-
bài vè lịch sử
-
bài vè ngắn
-
bài vị
-
bài viết
-
bài viết cẩu thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm ơn
* Từ tham khảo/words other:
- bài vè lịch sử
- bài vè ngắn
- bài vị
- bài viết
- bài viết cẩu thả