Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ mặt cương quyết
* thngữ|- to set one's face like a flint
* Từ tham khảo/words other:
-
thừa dư
-
thừa đủ
-
thừa dùng
-
thừa dụng
-
thừa giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ mặt cương quyết
* Từ tham khảo/words other:
- thừa dư
- thừa đủ
- thừa dùng
- thừa dụng
- thừa giáo