Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lai lịch
* noun
- origin; source
=lai lịch một gia đình+the source of family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lai lịch
- origin; source; identity; antecedents|= lai lịch giả assumed identity|= đó là sự nhầm lẫn về lai lịch it was a case of mistaken identity
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác bất an
-
cảm giác bất ngờ
-
cảm giác bồn chồn lo sợ
-
cảm giác buồn buồn
-
cảm giác buồn nản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lai lịch
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác bất an
- cảm giác bất ngờ
- cảm giác bồn chồn lo sợ
- cảm giác buồn buồn
- cảm giác buồn nản