Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại lệ
- (obsolete) lower officials
* Từ tham khảo/words other:
-
người tài leo núi
-
người tài leo núi băng
-
người tai mắt
-
người tai mắt trong xã hội
-
người tái nhợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại lệ
* Từ tham khảo/words other:
- người tài leo núi
- người tài leo núi băng
- người tai mắt
- người tai mắt trong xã hội
- người tái nhợt