Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lại lệ
- (obsolete) lower officials
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng tộc xla-vơ
-
chúng tôi
-
chứng tràn dịch ngực
-
chứng tràn khí ngực
-
chứng trẹo cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lại lệ
* Từ tham khảo/words other:
- chủng tộc xla-vơ
- chúng tôi
- chứng tràn dịch ngực
- chứng tràn khí ngực
- chứng trẹo cổ