động vật | * noun - Animal |
động vật | - animal|= động vật nuôi để lấy thịt animal bred for meat|= những động vật nuôi để làm giống animals reared for breeding; breeding stock|- (nói chung) animals; zoology; fauna|= động vật vùng alaska the zoology of alaska|= động vật học là ngành sinh học chuyên nghiên cứu về động vật zoology is the branch of biology devoted to the study of animals |
* Từ tham khảo/words other:
- biết phân biệt trắng đen
- biết qua trực giác
- biết rất rõ và thân thiết
- biết riêng
- biết rõ