biết rõ | - to have something at one's fingertips; to know somebody/something inside out; to know somebody/something like the back of one's hand; to know thoroughly|= tôi biết rõ vùng hoang dã này như lòng bàn tay tôi vậy! tôi sẽ đi đường tắt! i know this wilderness like the back of my hand/i know every inch of this wilderness! i'm going to take a shortcut! |
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật làm huy hiệu
- nghệ thuật làm khuôn tượng
- nghệ thuật làm mẫu vật
- nghệ thuật làm mẹ
- nghệ thuật làm mô hình