Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biết phân biệt trắng đen
* thngữ|- to know black from white; to know chalk from cheese; to know a hawk from a handsaw; to know one's way about
* Từ tham khảo/words other:
-
không bày vẽ
-
không bẻ cong được
-
không bẻ gãy được
-
không bè phái
-
không bền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biết phân biệt trắng đen
* Từ tham khảo/words other:
- không bày vẽ
- không bẻ cong được
- không bẻ gãy được
- không bè phái
- không bền