Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về hướng bắc
* phó từ northwardly, northerly
* Từ tham khảo/words other:
-
được xếp loại vào
-
được xếp theo hàng
-
được xếp theo thứ tự
-
được yên
-
được yêu cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về hướng bắc
* Từ tham khảo/words other:
- được xếp loại vào
- được xếp theo hàng
- được xếp theo thứ tự
- được yên
- được yêu cầu