Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm buông lỏng
* thngữ|- to give someone line enough
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa các thuộc địa
-
giữa các tỉnh
-
giữa các tĩnh mạch
-
giữa các trường cao đẳng
-
giữa các vì sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm buông lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- giữa các thuộc địa
- giữa các tỉnh
- giữa các tĩnh mạch
- giữa các trường cao đẳng
- giữa các vì sao