Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực nhục
- wretched and shameful|= đời sống cực nhục a wretched life
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt chính
-
mất chỗ
-
mắt chột
-
mặt chữ
-
mất chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực nhục
* Từ tham khảo/words other:
- mặt chính
- mất chỗ
- mắt chột
- mặt chữ
- mất chức