Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có tội khai man trước tòa
* ttừ|- perjured
* Từ tham khảo/words other:
-
vết lún
-
vẹt mào
-
vệt mặt trời
-
vết máu
-
vệt máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có tội khai man trước tòa
* Từ tham khảo/words other:
- vết lún
- vẹt mào
- vệt mặt trời
- vết máu
- vệt máu