Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạc
* verb
- to carve. to engrave on (upon), to cherish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạc
* đtừ|- to carve; to engrave on (upon), to cherish; sculpture, work with a chisel, chase, emboss
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ chân phương
-
chu chéo
-
chữ chép lặp lại thừa
-
chú chệt
-
chủ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạc
* Từ tham khảo/words other:
- chữ chân phương
- chu chéo
- chữ chép lặp lại thừa
- chú chệt
- chủ chi