Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấc
* noun
- one tenth metre
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tấc
* dtừ|- inch; a very small quantity; small piece or share|= one tenth a metre (thước), decimetre classifier for hearts, sentiments (especially in literature)
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa nhân đạo
-
chủ nghĩa nhân văn
-
chủ nghĩa nhục dục
-
chủ nghĩa nổi dậy
-
chủ nghĩa phái tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấc
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa nhân văn
- chủ nghĩa nhục dục
- chủ nghĩa nổi dậy
- chủ nghĩa phái tả