Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cục nhỏ
* dtừ|- nub, nubble
* Từ tham khảo/words other:
-
khó làm
-
khó làm ăn
-
khó làm cho khuây khỏa
-
khó làm chủ được
-
khó làm quen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cục nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- khó làm
- khó làm ăn
- khó làm cho khuây khỏa
- khó làm chủ được
- khó làm quen