Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kham khổ
* adj
- hard; austere
=ăn uống kham khổ+to be on short commons
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kham khổ
* ttừ|- hard; austere|= ăn uống kham khổ to be on short commons
* Từ tham khảo/words other:
-
cá ngạnh
-
cá ngão
-
ca ngày
-
cả ngày
-
cả nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kham khổ
* Từ tham khảo/words other:
- cá ngạnh
- cá ngão
- ca ngày
- cả ngày
- cả nghe