Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm bùn
- to take/have a mud-bath|= tắm bùn chẳng hại gì đâu a mud-bath wouldn't do you any harm
* Từ tham khảo/words other:
-
thuần nhất
-
thuận nhất
-
thuần phác
-
thuần phát
-
thuận phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm bùn
* Từ tham khảo/words other:
- thuần nhất
- thuận nhất
- thuần phác
- thuần phát
- thuận phong