Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vành khuyên
* dtừ|- ear-rings; zosterops (a kind of amall bird); (chim vành khuyên) white eys
* Từ tham khảo/words other:
-
quận phó
-
quan phòng
-
quân phong
-
quan phụ
-
quan phụ mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vành khuyên
* Từ tham khảo/words other:
- quận phó
- quan phòng
- quân phong
- quan phụ
- quan phụ mẫu