Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẩn bần
* verb
- To give alms to the poor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chẩn bần
- to give alms to the poor; to help the needy
* Từ tham khảo/words other:
-
bán trôn nuôi miệng
-
bán trú
-
ban trưa
-
ban trực chiến phòng không
-
bán trực tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẩn bần
* Từ tham khảo/words other:
- bán trôn nuôi miệng
- bán trú
- ban trưa
- ban trực chiến phòng không
- bán trực tiếp