Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van tháo nước
- drain cock/tap/valve
* Từ tham khảo/words other:
-
người thờ cúng
-
người thờ cúng xa tăng
-
người thổ dân da đỏ
-
người thợ đốn gỗ
-
người thợ giày cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van tháo nước
* Từ tham khảo/words other:
- người thờ cúng
- người thờ cúng xa tăng
- người thổ dân da đỏ
- người thợ đốn gỗ
- người thợ giày cả