Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công kiên chiến
- attack on fortified position
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm dịu
-
người làm đồ chơi
-
người làm đồ đồng thau
-
người làm đồ giả
-
người làm đồ hộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công kiên chiến
* Từ tham khảo/words other:
- người làm dịu
- người làm đồ chơi
- người làm đồ đồng thau
- người làm đồ giả
- người làm đồ hộp