Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công lao
- credit; service; merit; deserts|= được thưởng vì đã có công lao với đất nước to be rewarded for services rendered to one's country|= nhìn nhận ai có công lao về điều gì to give somebody credit for something
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng bạch
-
sàng bằng lưới
-
sáng bảnh mắt
-
sáng bóng
-
sáng chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công lao
* Từ tham khảo/words other:
- sáng bạch
- sàng bằng lưới
- sáng bảnh mắt
- sáng bóng
- sáng chế