Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân tay
- fingerprint|= chuyên viên về vân tay fingerprint expert
* Từ tham khảo/words other:
-
tay cầm của roi song
-
tay cầm cương
-
tay cầm roi
-
tay cày tay súng
-
tay chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân tay
* Từ tham khảo/words other:
- tay cầm của roi song
- tay cầm cương
- tay cầm roi
- tay cày tay súng
- tay chân