Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy chứng nhận
- Certificate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy chứng nhận
- reference; testimonial; certificate|= giấy chứng nhận khả năng hàng hành certificate of airworthiness/seaworthiness|= giấy chứng nhận cổ phần share certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
bó que sắt
-
bỏ quên
-
bộ quét
-
bộ quốc gia giáo dục
-
bộ quốc phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy chứng nhận
* Từ tham khảo/words other:
- bó que sắt
- bỏ quên
- bộ quét
- bộ quốc gia giáo dục
- bộ quốc phòng