Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
* dtừ|- certificate of quality
* Từ tham khảo/words other:
-
ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
-
ở vậy
-
ở về một phía
-
ở về phía nam cực
-
ở ven sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
- ở vậy
- ở về một phía
- ở về phía nam cực
- ở ven sông