Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn đức
- the king's civilian household; civilizing force of moral education
* Từ tham khảo/words other:
-
vật dụng tiêu thụ được
-
vật đứng trước
-
vật được ca tụng
-
vật được chọn
-
vật được chú ý nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn đức
* Từ tham khảo/words other:
- vật dụng tiêu thụ được
- vật đứng trước
- vật được ca tụng
- vật được chọn
- vật được chú ý nhiều