Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúc phận
- Share of happiness one was blessed with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phúc phận
- share of happiness one was blessed with; happy fate/destiny
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếc bóng
-
chiếc cặp đôi
-
chiếc chiếu
-
chiếc còng
-
chiếc đũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc phận
* Từ tham khảo/words other:
- chiếc bóng
- chiếc cặp đôi
- chiếc chiếu
- chiếc còng
- chiếc đũa