Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục quốc
- (từ cũ) Recover one's country independence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục quốc
- (từ cũ) to recover the independence of one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm chiếp
-
chiếm chỗ
-
chiếm chỗ của ai
-
chiếm chỗ trước
-
chiếm cứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục quốc
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm chiếp
- chiếm chỗ
- chiếm chỗ của ai
- chiếm chỗ trước
- chiếm cứ