Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ván bài
- game of cards|= chơi một ván bài to have a game of cards|- windsurfer|= chơi ván buồm to windsurf
* Từ tham khảo/words other:
-
khiến nghe theo
-
khiên ngưu
-
khiên nhỏ
-
khiến phải
-
khiển phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ván bài
* Từ tham khảo/words other:
- khiến nghe theo
- khiên ngưu
- khiên nhỏ
- khiến phải
- khiển phái