Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đôi giày
- a pair of shoes
* Từ tham khảo/words other:
-
trâm anh
-
trâm anh thế phiệt
-
trăm bản
-
trạm bán hàng cho quân đội
-
trạm bán thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đôi giày
* Từ tham khảo/words other:
- trâm anh
- trâm anh thế phiệt
- trăm bản
- trạm bán hàng cho quân đội
- trạm bán thuốc