Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở trên bờ
* ttừ|- onshore
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiễu
-
nhiều âm
-
nhiễu âm
-
nhiều âm tiết
-
nhiều bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở trên bờ
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễu
- nhiều âm
- nhiễu âm
- nhiều âm tiết
- nhiều bên