Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vải trúc bâu thô ấn độ
* dtừ|- dungaree
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh bẫy chin
-
người đánh bóng
-
người đánh bóng nhẹ vào lỗ
-
người đánh cá
-
người đánh cá bằng lưới kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vải trúc bâu thô ấn-độ
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh bẫy chin
- người đánh bóng
- người đánh bóng nhẹ vào lỗ
- người đánh cá
- người đánh cá bằng lưới kéo