Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạt đền
- (thể thao) Penalty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phạt đền
- (bóng đá) penalty|= đá phạt đền to take a penalty|= đội chúng tôi được hưởng quả phạt đền our team was awarded a penalty
* Từ tham khảo/words other:
-
chênh chênh
-
chếnh choáng
-
chểnh choảng
-
chệnh choạng
-
chếnh choáng hơi bia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạt đền
* Từ tham khảo/words other:
- chênh chênh
- chếnh choáng
- chểnh choảng
- chệnh choạng
- chếnh choáng hơi bia