chệnh choạng | * adj - Staggering, unsteady, tottery =đi chệnh choạng+to stagger =bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng+hit by a bullet, the plane staggered =tay lái chệnh choạng+unsteady steering |
chệnh choạng | - to stagger; to be unsteady/tottery|= bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng hit by a bullet, the plane staggered|= tay lái chệnh choạng unsteady steering |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng cân đối kế toán
- bảng cân đối tài khoản
- bằng cao su
- bảng cáo thị
- bằng cấp