* noun - Diploma =tư tưởng bằng cấp+diploma-mindedness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bằng cấp
- degree; diploma|- (nói chung) qualifications|= bằng cấp chuyên môn professional degree|= anh có bằng cấp gì? what degree have you got?; what degree do you have?
* Từ tham khảo/words other:
- áng mây
- áng như
- ăng ten
- ắng tin
- ăng-lô-xắc-xông