Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát đạt
* verb
- to prosper, to develop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát đạt
- to thrive; to prosper; to flourish; to boom|= làm ăn phát đạt to enjoy business prosperity
* Từ tham khảo/words other:
-
chén mồi
-
chén một bữa
-
chen ngang
-
chèn ngang
-
chèn ngang sau khi đã vượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát đạt
* Từ tham khảo/words other:
- chén mồi
- chén một bữa
- chen ngang
- chèn ngang
- chèn ngang sau khi đã vượt