Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chén một bữa
* thngữ|- to put on the feed bag
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa cúc dại
-
hóa cứng
-
hoa cương
-
hoa cứt lợn
-
hóa đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chén một bữa
* Từ tham khảo/words other:
- hoa cúc dại
- hóa cứng
- hoa cương
- hoa cứt lợn
- hóa đá