Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vác mặt
- to turn up; to show up; to show one's face|= nó chẳng vác mặt đến đây nữa đâu! he won't show his face here again!
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ coi
-
dễ cởi
-
dê con
-
đẻ con
-
đê con chạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vác mặt
* Từ tham khảo/words other:
- dễ coi
- dễ cởi
- dê con
- đẻ con
- đê con chạch